世 流
世 流 如 似 河
水 漲 水 沖 也
逆 順 渡 河 上
濱 清 濱 濁 多
如 此 愛 情 親
似 水 漲 沖 紛
順 逆 如 似 渡
何 知 濁 清 濱
THẾ LƯU 世流
Thế lưu như tự hà
Thủy trướng thủy trùng dã
Nghịch thuận độ hà thượng
Tân thanh tân trọc đa.
Như thử ái tình thân
Tự thủy trướng trùng phân
Thuận nghịch như tự độ
Hà tri trọc thanh tân.
Kim Lang (diễn Nho: DÒNG ĐỜI)